KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  56  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 499 mưu kế Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trung Chính, Trần Lôi: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 508tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM10224, DM10225, M109623, M109624, M109625, VL31819, VL31820
  • 2 Cư trú : Tập truyện / Trần Trung Chính . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006. - 152tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV3966, LCV3967, PM.024490, PM.024491, VN.025690
  • 3 Hà Nội chấn chỉnh công tác quản lý giá bán nhà/ Trung Chính . - Tr.6 An ninh thủ đô, 2005. - 5 tháng 5,
    4 Kinh dịch Phục Hy - đạo người trung chính thức thời / Bùi Văn Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 614tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.000965, TC.001354, VN.013322
  • 5 Kỹ thuật xét nghiệm sinh hóa lâm sàng/ Nguyễn Trung Chính . - H.: Y học, 1974. - 151tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL1864, VL684
  • 6 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 1: Cậu bé có đuôi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40486, MTN40487, MTN40488, TNV15628, TNV15629
  • 7 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 2: Trở về quê hương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40520, MTN40521, MTN40522, TNV15764, TNV15765
  • 8 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 3: Bão tuyết . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15766, TNV15767
  • 9 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 4: Quyết đấu ở thành phố ma . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40527, TNV15768
  • 10 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 5: Sứ giả của hòa bình . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15790, TNV15791
  • 11 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 6: Người sóc ở sao kim . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15792, TNV15793
  • 12 Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 7: Ngày tàn của đại pháp sư . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15794, TNV15795
  • 13 Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính, T. 1 . - H.: Sử học, 1960. - 158tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV6558
  • 14 Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính. T.2 . - H.: Nxb.Sử học, 1961. - 235tr .: ảnh.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV398
  • 15 Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính. T.2 . - H.: Nxb.Sử học, 1961. - 235tr .: chân dung.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: HVV738, TNV1272, VV6570
  • 16 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 10: Nữ tiểu quỷ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40731, TNV16037, TNV16038
  • 17 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 11: Đại hội các tiểu quỷ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16039
  • 18 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 12: Tiền lương của bố . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16041, TNV16042
  • 19 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 13: Chiến dịch mì ăn liền . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16043, TNV16044
  • 20 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 14: Làng ma quái . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16045, TNV16046
  • 21 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 15: Tạm biệt Quytaro . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16047
  • 22 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 15: Tạm biệt Quytaro! . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV16048
  • 23 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 5: Ông thầy nghiêm khắc . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40634
  • 24 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 8: Điện thoại tự chế . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40646
  • 25 Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 9: Mơ thành ca sĩ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40632, TNV15824, TNV16035, TNV16036
  • 26 Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 1: Quytaro xuất hiện . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15804, TNV15805
  • 27 Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 3: Siêu sao điện ảnh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40629, MTN40630, TNV15816, TNV15817
  • 28 Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 5: Tiền không bao giờ cạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40637, TNV15814, TNV15815, TNV15819, TNV15821, TNV15825
  • 29 Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 6: Ai mua mì đây! . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV15822, TNV15823
  • 30 Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 7: Đi tìm ngôi sao . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40642