1 | | 499 mưu kế Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trung Chính, Trần Lôi: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2008. - 508tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM10224, DM10225, M109623, M109624, M109625, VL31819, VL31820 |
2 | | Cư trú : Tập truyện / Trần Trung Chính . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006. - 152tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3966, LCV3967, PM.024490, PM.024491, VN.025690 |
3 | | Hà Nội chấn chỉnh công tác quản lý giá bán nhà/ Trung Chính . - Tr.6 An ninh thủ đô, 2005. - 5 tháng 5, |
4 | | Kinh dịch Phục Hy - đạo người trung chính thức thời / Bùi Văn Nguyên . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 614tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.000965, TC.001354, VN.013322 |
5 | | Kỹ thuật xét nghiệm sinh hóa lâm sàng/ Nguyễn Trung Chính . - H.: Y học, 1974. - 151tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL1864, VL684 |
6 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 1: Cậu bé có đuôi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40486, MTN40487, MTN40488, TNV15628, TNV15629 |
7 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 2: Trở về quê hương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40520, MTN40521, MTN40522, TNV15764, TNV15765 |
8 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 3: Bão tuyết . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15766, TNV15767 |
9 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 4: Quyết đấu ở thành phố ma . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40527, TNV15768 |
10 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 5: Sứ giả của hòa bình . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15790, TNV15791 |
11 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 6: Người sóc ở sao kim . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15792, TNV15793 |
12 | | Người Zero/ Takahashi Yoshihiro; Trung Chính dịch. T. 7: Ngày tàn của đại pháp sư . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15794, TNV15795 |
13 | | Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính, T. 1 . - H.: Sử học, 1960. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6558 |
14 | | Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính. T.2 . - H.: Nxb.Sử học, 1961. - 235tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV398 |
15 | | Những người sống mãi: Truyện liệt sĩ cách mạng/ Trung Chính. T.2 . - H.: Nxb.Sử học, 1961. - 235tr .: chân dung.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV738, TNV1272, VV6570 |
16 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 10: Nữ tiểu quỷ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40731, TNV16037, TNV16038 |
17 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 11: Đại hội các tiểu quỷ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16039 |
18 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 12: Tiền lương của bố . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16041, TNV16042 |
19 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 13: Chiến dịch mì ăn liền . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16043, TNV16044 |
20 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 14: Làng ma quái . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16045, TNV16046 |
21 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 15: Tạm biệt Quytaro . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16047 |
22 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 15: Tạm biệt Quytaro! . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16048 |
23 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 5: Ông thầy nghiêm khắc . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40634 |
24 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 8: Điện thoại tự chế . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40646 |
25 | | Ninja Quytaro/ Fujiko F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 9: Mơ thành ca sĩ . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40632, TNV15824, TNV16035, TNV16036 |
26 | | Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 1: Quytaro xuất hiện . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15804, TNV15805 |
27 | | Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 3: Siêu sao điện ảnh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40629, MTN40630, TNV15816, TNV15817 |
28 | | Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 5: Tiền không bao giờ cạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40637, TNV15814, TNV15815, TNV15819, TNV15821, TNV15825 |
29 | | Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 6: Ai mua mì đây! . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15822, TNV15823 |
30 | | Ninja Quytaro/ Fujiko. F. Fujio; Trung Chính dịch. T. 7: Đi tìm ngôi sao . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40642 |